Mã hàng: 007036 | Thương hiệu: SUMIKURA
Điều hòa Sumikura inverter 2 chiều APS/APO-H240SK+/240
- Điện áp hoạt động : 220-240v/50Hz/1pha
- Công suất làm lạnh 24000/25000 BTU
- Điện năng tiêu thụ lạnh/nóng: 2390w
- Khử ẩm: 3.3 lít/h
- Độ ồn : 57 dB
- Môi chất: R22
Điều hòa Sumikura inverter 2 chiều APS/APO-H240SK+/240 hiện đang được được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Dòng điều hòa Sumikura với công suất lớn 24000/25000 BTU sẽ là kỳ vọng lớn cho phân khúc thị trường hiện tại. Được thiết kế phù hợp để treo tường và rất dễ dàng lắp đặt. Sumikura APS/APO-H240SK+/240 hứa hẹn sẽ chiếm được sự tự cậy của quý khách hàng nhờ hàng loạt các tiện ích nổi trội như bộ lọc khử mùi, khả năng vận hành êm ái. tự động chuẩn đoán lỗi phát sinh. Điều này giúp, người tiêu dùng dễ dàng kiểm soát tình trạng của máy hơn và nếu có sửa chữa cũng không bị chém đẹp.
ĐẶC ĐIỂM CHUNG:
* Hình thức sang trọng
* Lắp đặt dễ dàng
* Bộ lọc khử mùi
* Tự động đảo gió tập trung vào vị trí mong muốn
* Tự động chuẩn đoán sự cố và bảo vệ
* Tự động khởi động lại
* Tiết kiệm điện năng
* Vận hành êm dịu
* Tự làm sạch máy
Điều hòa Sumikura được trang bị công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản, màn hình hiển thị mới lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam – màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ rất độc đáo đem lại cảm giác hài hòa dễ chịu khi máy hoạt động. Tính năng làm lạnh nhanh, tiết kiệm tối đa điện năng, tự làm sạch máy mang đến luồng không khí tinh khiết cho người sử dụng. Bạn đang quan tâm đến dòng sản phẩm này. Hãy vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi theo thông tin bến dưới. Dieuhoathonggio.vn rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Tel: 04.3551.0699
Phone: 0912.052.866 (Mr. Thắng)
Email: xin vui lòng liên hệ
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!
Điện áp/tấn số/pha: |
220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) |
24000/25000 |
Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) (W) |
2390/2265 |
Dòng điện lạnh/nóng (A) |
10.8/10.5 |
Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) (Btu/wh) |
2.9/3.0 |
Khử ẩm ( lít/h) |
3.3 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h) |
950/880/810 |
Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp) |
45/42/39 |
Độ ồn khối ngoài (dB(A)) |
57 |
Kích thước (mm) |
1020x320x215 |
Trọng lượng (kg) |
-- |
Môi chất |
R22 |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) |
9.52/15.9 |
Ghi chú: Do nhu cầu cải tiến. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. |