Mã hàng: 007037 | Thương hiệu: SUMIKURA
Điều hòa Sumikura inverter 2 chiều APS/APO-H280SK+/280
- Dòng điều hòa công suất lạnh 28000/29000 BTU.
- Điện năng tiêu thụ 2450.2370w
- Khử ẩm : 3.3 lít/h
- Lưu lượng gió khôi trong: 950/880 m3/h
- Độ ồn: 57 dB
- Môi chất: R22
Điều hòa Sumikura inverter 2 chiều APS/APO-H280SK+/280 là dòng điều hòa treo tường khá nổi trội của Sumikura. Với công suất lớn Sumikura APS/APO-H280SK có khả năng làm lạnh nhanh cho căn phòng 30-35m2 trong vòng 3-5 phút. Được thiết kế sang trọng và lịch lãm, phù hợp với mọi không gian trong căn phòng. Với hình thức sang trọng và hiện đại. Sim inverter dễ dàng lắp đặt. Khả năng tự đảo chiều gió tập trung vào vị trí mong muốn chính là ưu điểm của dòng sản phẩm này. Tất cả các dòng điều hòa của Sumikura đều được trang bị công nghệ tự làm sạch máy và tự động chuẩn đoán lỗi phát sinh giúp cho việc sửa chữa & bảo dưỡng máy trở lên dễ dàng hơn.
ĐẶC ĐIỂM SẨN PHẨM:
* Hình thức sang trọng
* Lắp đặt dễ dàng
* Bộ lọc khử mùi
* Tự động đảo gió tập trung vào vị trí mong muốn
* Tự động chuẩn đoán sự cố và bảo vệ
* Tự động khởi động lại
* Tiết kiệm điện năng
* Vận hành êm dịu
* Tự làm sạch máy
Điều hòa SK-Plus hoàn toàn mới, sử dụng công nghệ màn hình hiển thị ẩn lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam. Công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản, với công nghệ màn hình hiển thị mới lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam – màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ rất độc đáo đem lại cảm giác hài hòa dễ chịu khi máy hoạt động. Tính năng làm lạnh nhanh, tiết kiệm tối đa điện năng, tự làm sạch máy mang đến luồng không khí tinh khiết cho người sử dụng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Tel: 04.3551.0669
Phone: 0912.052.866 (Mr. Thắng)
Email: xin vui lòng liên hệ
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!
Điện áp/tấn số/pha: |
220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) |
28000/29000 |
Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) (W) |
2450/2370 |
Dòng điện lạnh/nóng (A) |
11.9/11.2 |
Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) (Btu/wh) |
2.7/2.9 |
Khử ẩm ( lít/h) |
3.3 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h) |
950/880/810 |
Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp) |
45/42/39 |
Độ ồn khối ngoài (dB(A)) |
57 |
Kích thước (mm) |
1020x320x215 |
Trọng lượng (kg) |
-- |
Môi chất |
R22 |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) |
9.52/15.9 |