Mã hàng: 007023 | Thương hiệu: SUMIKURA
ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG INVERTER SUMIKURA– APS/APO-(H)240
- Điện áp hoạt động: 220-240v/50Hz/1pha
- Công suất lạnh : 240.000BTU
- Công suất điện: 2305w
- Hiệu năng EER: 3.05
- Khử ẩm: 3 lít/h
- Độ ồn 57 dB
ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG INVERTER SUMIKURA– APS/APO-(H)240 là dòng điều hòa treo tường có công suất lớn 24000 BTU chiều lạnh có khả năng làm lạnh nhanh cho căn phòng có diện tích 25-30m2 trong 3-5 phút. Điều hòa này có hình thức sang trọng nên phù hợp đặt ở bất kỳ đâu trong căn phòng cũng tôn nên vẻ đẹp của căn phòng. SUMIKURA– APS/APO-(H)240 B được trang bị nhiều tính năng, công nghệ mới vượt trội như khả năng đảo gió tập trung vào vị trí mong muốn hơn nữa khả năng khử mùi cũng như tự động chuẩn đoán lỗi của Sumikura APS/APO-H240B cũng tương đối tốt . Được tích hợp thêm chế độ inverter tiết kiệm điện giúp giảm chi phí hoạt động của dòng này.
ĐẶC ĐIỂM CHUNG:
* Hình thức sang trọng
* Lắp đặt dễ dàng
* Bộ lọc khử mùi
* Tự động đảo gió tập trung vào vị trí mong muốn
* Tự động chuẩn đoán sự cố và bảo vệ
* Tự động khởi động lại
* Tiết kiệm điện năng
* Vận hành êm dịu
* Tự làm sạch máy
Dòng DC Inverter siêu tiết kiệm điện giúp giảm lượng điện tiêu thụ hơn 20% so với Inverter thông thường. Đây là công nghệ mới của Nhật Bản. Chế độ kiểm soát nhiệt độ chính xác 0.1 độ C của Sumikura, hệ thống điều khiển thông minh có thể tự động thiết lập, điều chỉnh và kiểm soát nhiệt độ trong phòng chính xác lên đến 0.1 độ C. Cảm biến có thể liên tục dò nhiệt độ trong phòng và điều chỉnh nhiệt độ ở phạm vi mong muốn giúp nhận diện hoạt động dễ dàng hơn .
Bạn đang quan tâm đến dòng sản phẩm điều hòa giá rẻ tại Hà Nội?
Bạn đang cần sản phẩm giá tốt chất lượng cao tích hợp nhiều công nghệ mới?
Bạn cần sản phẩm tiết kiệm điện, chế độ hoạt động ổn định và độ bền cao?
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo thông tin bên dưới.
Tel: 04.3551.0669
phone: 0912.052.866 (Mr. Thắng)
Email: xin vui lòng liên hệ
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!
CHI TIẾT KỸ THUẬT
Điều hòa: SUMIKURA– APS/APO-(H)240
Điện áp/tấn số/pha: |
220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) |
24000(7000-25000)/24500(8000-26000) |
Công suất điện (W) |
2305(420-2610)/2208(400-2510) |
Dòng điện (A) |
10.8(1.9-12.2)/10.4(1.9-11.8) |
Hiệu năng EER (Btu/wh) |
3.05/3.25 |
Khử ẩm ( lít/h) |
3 |
Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h) |
1180/950/850 |
Độ ồn khối trong ( dB) ( Cao/trung bình/thấp) |
46/44/42 |
Độ ồn khối ngoài ( dB) |
57 |
Kích thước (mm) |
1025x229x325 |
Trọng lượng (kg) |
17.5/20.5 |
Môi chất |
R410A |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) |
8.52/15.9 |