Chi tiết thông số kỹ thuật dòng quạt gắn trần Nedfon BPT10-13H , BPT15-13H,...
MODEL | KT Lỗ trần (mm) |
KT lỗ ống | Độ ồn DB | M3/H | ||
Đẩy | Hút | Đẩy | Hút | |||
BPT10-13H20/A | 205 | 98 | 33 | 120 | ||
BPT10-23H25/A | 230 | 34 | 150 | |||
BPT10-23H30/A | 38 | 180 | ||||
BPT10-23H35/A | 40 | 210 | ||||
BPT15-33H45/A | 260 | 148 | 36 | 270 | ||
BPT15-33H55/A | 36 | 330 |
Chi tiết thông số kỹ thuật dòng quạt gắn trần Nedfon BPT10-13H , BPT15-13H,...
MODEL | KT Lỗ trần (mm) |
KT lỗ ống | Độ ồn DB | M3/H | ||
Đẩy | Hút | Đẩy | Hút | |||
BPT10-13H20/A | 205 | 98 | 33 | 120 | ||
BPT10-23H25/A | 230 | 34 | 150 | |||
BPT10-23H30/A | 38 | 180 | ||||
BPT10-23H35/A | 40 | 210 | ||||
BPT15-33H45/A | 260 | 148 | 36 | 270 | ||
BPT15-33H55/A | 36 | 330 |
Mã hàng: 007083 | Thương hiệu: HIMPEL
Thông số kỹ thuật quạt gắn trần Himpel (led) HV3-81JG
► Constant air volume and high static pressure
► Ventilation fan with light
► Highly air tight damper preventing abck flow
► Multi-extension branch
► LEDs with low power consumption
► Acquired certification of Good Design (GD)
Mã hàng: 007087 | Thương hiệu: HIMPEL
Thông số kỹ thuật quạt gắn trần Himpel L2-100
► High static pressure and low noise level
► Various operational options
► Air volume control switch (3 steps)
► Highly air tight damper preventing back flow
► Multi-expansion branch
Mã hàng: 007091 | Thương hiệu: HIMPEL
Thông số kỹ thuật dòng quạt gắn trần Himpel C2-100LB(green)
► Low noise level
► Highly air tight damper preventing back flow
►Applied the ball bearing motor
Mã hàng: 007096 | Thương hiệu: HIMPEL
Thông số kỹ thuật dòng quạt gắn trần Himpel PV-61
► Multipurpose pipe fan
► Enhanced durability by application of ball bearings
► Installation on various places including ceiling and wall made possible by its compact size and light weight